Chúng tôi có thể giúp gì?


Chi tiết phí hoàn vé và phí đổi vé của Vietnam airlines cho hành trình bay quốc tế

1.Hành trình Việt Nam đi quốc tế

1.1 Việt Nam đi Châu Âu, Châu Úc :

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 75 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 100 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 150 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250 USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 75 USD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 100 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 75 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 100 USD.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 100 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 150 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 250 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250 USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 100 USD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 150 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 100 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 150 USD.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) miễn phí , hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 75 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 100 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 150 USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) miễn phí, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 75 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 75 USD.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 75 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 100 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 150 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250 USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 75 USD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 100 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 75 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 100 USD.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 2 kiện (23kg/kiện), hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 2 kiện (23kg/kiện), hạng thương gia linh hoạt( J/C) 2 kiện (32kg/kiện), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 2 kiện (32kg/kiện).

1.2 Việt Nam đi Đông Bắc Á (ngoại trừ China, Hồng Kông, Taiwan):

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 50 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 75 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 100 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 125 USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 50 USD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 75 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 50 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 75 USD.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 75 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 100 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 125 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 125 USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 75 USD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 100 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 75 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 100 USD.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) miễn phí , hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 50 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 75 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 100 USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) miễn phí, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 50 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 50 USD.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 50 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 75 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 100 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 125 USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 50 USD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 75 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 50 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 75 USD.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B), hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L), hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 1 kiện 23kg ( Đi Tokyo/Osaka (ngoại trừ NRT-DAD) 2 kiện 23Kg), hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W), hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 2 kiện 23kg ( Đi Đông Bắc Á(Bao gồm NRT-DAD) 1 kiện 23kg ) ngoại trừ đi Tokyo, Osaka 2 kiện 23Kg), hạng thương gia linh hoạt( J/C), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 2 kiện 32kg ( Đi Đông Bắc Á(Bao gồm NRT-DAD), đi Đông Nam Á 1 kiện 32kg ), ngoại trừ đi Tokyo, Osaka 2 kiện 32Kg).

1.3 Việt Nam đi Trung Quốc

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 50 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 75 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 100 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 125 USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 50 USD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 75 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 50 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 75 USD.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 75 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 100 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 125 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 125 USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 75 USD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 100 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 75 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 100 USD.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) miễn phí , hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 50 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 75 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 100 USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) miễn phí, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 50 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 50 USD.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 50 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 75 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 100 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 125 USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 50 USD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 75 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 50 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 75 USD.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 2 kiện (23kg/kiện), hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 2 kiện (23kg/kiện), hạng thương gia linh hoạt( J/C) 2 kiện (32kg/kiện), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 2 kiện (32kg/kiện).

1.4 Việt Nam đi Mỹ

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 100 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 150 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 200 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250 USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 100 USD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 150 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 100 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 150 USD.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 150 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 200 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 250 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 150 USD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 200 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 150 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 200 USD.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) miễn phí , hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 100 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 150 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 200 USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) miễn phí, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 100 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 100 USD.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 100 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 150 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 200 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250 USD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 100 USD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 150 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 100 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 150 USD.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 2 kiện (23kg), hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 2 kiện (23kg), hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 2 kiện (23kg), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 2 kiện (23kg), hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 2 kiện (23kg), hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 2 kiện (23kg), hạng thương gia linh hoạt( J/C) 2 kiện (32kg/kiện), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 2 kiện (32kg/kiện).

1.5 Việt Nam đi Đông Nam Á, Hồng Kông, Đài Loan và các điểm khác

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 30 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 50 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 80 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 100 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 30 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 50 USD.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 50 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 80 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 100 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 100USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 50 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 80 USD.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) miễn phí , hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 30 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 50 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 80 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 30 USD.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 30 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 50 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 80 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 100 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 30 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 50 USD.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 1 kiện (23kg), hạng thương gia linh hoạt( J/C) 1 kiện (32kg/kiện), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 1 kiện (32kg/kiện).

2.Hành trình quốc tế về Việt Nam

2.1 Đi từ Châu Úc:

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 120 AUD/120 NZD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 160 AUD/160 NZD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 250 AUD/250 NZD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 400 AUD/400 NZD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 120 AUD/120 NZD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 160 AUD/160 NZD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 120 AUD/120 NZD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 160 AUD/160 NZD.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 160 AUD/160 NZD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 250 AUD/250 NZD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 400 AUD/400 NZD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 400 AUD/400 NZD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 160 AUD/160 NZD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 250 AUD/250 NZD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 160 AUD/160 NZD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 250 AUD/250 NZD.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) miễn phí , hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 120 AUD/120 NZD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 160 AUD/160 NZD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250 AUD/250 NZD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) miễn phí, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 120 AUD/120 NZD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 120 AUD/120 NZD.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 120 AUD/120 NZD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 160 AUD/160 NZD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 250 AUD/250 NZD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 400 AUD/400 NZD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 120 AUD/120 NZD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 160 AUD/160 NZD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 120 AUD/120 NZD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 160 AUD/160 NZD.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 2 kiện (23kg/kiện), hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 2 kiện (23kg/kiện), hạng thương gia linh hoạt( J/C) 2 kiện (32kg/kiện), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 2 kiện (32kg/kiện).

2.2 Đi từ Châu Mỹ:

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 100 USD/150 CAD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 150 USD/200 CAD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 200 USD/250 CAD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250 USD/300 CAD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 100 USD/150 CAD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 150 USD/200 CAD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 100 USD/150 CAD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 150 USD/200 CAD.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 150 USD/200 CAD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 200 USD/250 CAD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 250 USD/300 CAD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250 USD/300 CAD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 150USD/200CAD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 200USD/250CAD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 150 USD/200 CAD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 200 USD/250 CAD.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) miễn phí , hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 100 USD/150 CAD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 150 USD/200 CAD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 200 USD/250 CAD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) miễn phí, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 100 USD/150 CAD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 100 USD/150 CAD.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 100 USD/150 CAD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 150 USD/200 CAD, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 200 USD/250 CAD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250 USD/300 CAD, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 100 USD/150 CAD, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 150 USD/200 CAD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 100 USD/150 CAD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 150 USD/200 CAD.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 2 kiện (23kg), hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 2 kiện (23kg), hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 2 kiện (23kg), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 2 kiện (23kg), hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 2 kiện (23kg/kiện), hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 2 kiện (23kg/kiện), hạng thương gia linh hoạt( J/C) 2 kiện (32kg/kiện), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 2 kiện (32kg/kiện).

2.3 Đi từ Nga:

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B/S) 50 EUR, hạng phổ thông tiêu chuẩn(H/K/L/Q/N/R) 50 EUR, hạng phổ thông tiết kiệm(T/E/A) 75 EUR, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(G/P) 150 EUR, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 50 EUR.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B/S) 50 EUR, hạng phổ thông tiêu chuẩn(H/K/L/Q/N/R) 75 EUR, hạng phổ thông tiết kiệm(T/E/A) 150 EUR, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(G/P) 150 EUR, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 50 EUR.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B/S) miễn phí, hạng phổ thông tiêu chuẩn(H/K/L/Q/N/R) 50 EUR, hạng phổ thông tiết kiệm(T/E/A) 75 EUR, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(G/P) 150 EUR, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 50 EUR.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y) miễn phí, Hạng vé phổ thông linh hoạt(M/B/S) 50 EUR, hạng phổ thông tiêu chuẩn(H/K/L/Q/N/R) 75 EUR, hạng phổ thông tiết kiệm(T/E/A) 150 EUR, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(G/P) 150 EUR, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 50 EUR.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y) 2 kiện (23kg), Hạng vé phổ thông linh hoạt(M/B/S) 2 kiện (23kg), hạng phổ thông tiêu chuẩn(H/K/L/Q/N/R) 2 kiện (23kg), hạng phổ thông tiết kiệm(T/E/A) 2 kiện (23kg), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(G/P) 2 kiện (23kg), hạng thương gia linh hoạt( J/C) 2 kiện (32kg/kiện), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 2 kiện (32kg/kiện).

2.4 Đi từ Châu Âu( ngoại trừ Nga, Đức) :

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 100 EUR/GBP , hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 150 EUR/GBP, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 200 EUR/GBP, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250 EUR/GBP, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 100 EUR/GBP, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 150 EUR/GBP, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 100 EUR/GBP, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 150 EUR/GBP.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 150 EUR/GBP, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 200 EUR/GBP, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 250 EUR/GBP, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250 EUR/GBP, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 150 EUR/GBP, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 200 EUR/GBP, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 150 EUR/GBP, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 200 EUR/GBP.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) miễn phí , hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 100 EUR/GBP, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 150 EUR/GBP, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 200 EUR/GBP, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) miễn phí, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 100 EUR/GBP, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 100 EUR/GBP.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 100 EUR/GBP, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 150 EUR/GBP, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 200 EUR/GBP, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250 EUR/GBP, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 100 EUR/GBP, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 150 EUR/GBP, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 100 EUR/GBP, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 150 EUR/GBP.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 2 kiện (23kg/kiện), hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 2 kiện (23kg/kiện), hạng thương gia linh hoạt( J/C) 2 kiện (32kg/kiện), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 2 kiện (32kg/kiện).

2.5 Đi từ Đức:

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 75 EUR/GBP, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 100 EUR/GBP, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 150 EUR/GBP, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250 EUR/GBP, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 75 EUR/GBP, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 100 EUR/GBP, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 75 EUR/GBP, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 100 EUR/GBP.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 100 EUR/GBP, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 150 EUR/GBP, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 250 EUR/GBP, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250 EUR/GBP, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 100 EUR/GBP, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 150 EUR/GBP, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 100 EUR/GBP, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 150 EUR/GBP.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) miễn phí , hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 75 EUR/GBP, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 100 EUR/GBP, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 150 EUR/GBP, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) miễn phí, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 75 EUR/GBP, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 75 EUR/GBP.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 75 EUR/GBP, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 100 EUR/GBP, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 150 EUR/GBP, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 250 EUR/GBP, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 75 EUR/GBP, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 100 EUR/GBP, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 75 EUR/GBP, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 100 EUR/GBP.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 2 kiện (23kg/kiện), hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 2 kiện (23kg/kiện), hạng thương gia linh hoạt( J/C) 2 kiện (32kg/kiện), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 2 kiện (32kg/kiện).

2.6 Đi từ Hàn Quốc:

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 30.000 KRW, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 50.000 KRW, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 70.000 KRW, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 100.000 KRW, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 30.000 KRW, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 50.000 KRW.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 50.000 KRW, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 70.000 KRW, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 100.000 KRW, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 100.000 KRW, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 50.000 KRW, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 70.000 KRW.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) miễn phí , hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 30.000 KRW, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 50.000 KRW, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 70.000 KRW, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 30.000 KRW.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 30.000 KRW , hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 50.000 KRW, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 70.000 KRW, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 100.000 KRW, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 30.000 KRW, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 50.000 KRW.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 1 kiện (23kg), hạng thương gia linh hoạt( J/C) 2 kiện (32kg/kiện), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 2 kiện (32kg/kiện).

2.7 Đi từ Nhật Bản:

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 10.000 JPY, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 15.000 JPY, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 20.000 JPY, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(G/P) 30.000 JPY, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 10.000 JPY, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 15.000 JPY, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 10.000 JPY, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 15.000 JPY.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 15.000 JPY, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 20.000 JPY, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 30.000 JPY, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(G/P) 30.000 JPY, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 15.000 JPY, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 20.000 JPY, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 15.000 JPY, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 20.000 JPY.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) miễn phí , hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 10.000 JPY, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 15.000 JPY, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(G/P) 20.000 JPY, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) miễn phí, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 10.000 JPY, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 10.000 JPY.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 10.000 JPY, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 15.000 JPY, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 20.000 JPY, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(G/P) 30.000 JPY, hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W) 10.000 JPY, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) 15.000 JPY, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 10.000 JPY, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 15.000 JPY.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B), hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L), hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P), hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt(W), hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) bao gồm NRT-DAD 01 kiện (23kg) ngoại trừ (Tokyo/Osaka đến Việt Nam (ngoại trừ NRT-DAD) /Châu Á/Úc 02 kiện (23kg), hạng thương gia linh hoạt( J/C), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) bao gồm NRT-DAD 01 kiện (32kg) ngoại trừ (Tokyo/Osaka đến Việt Nam (ngoại trừ NRT-DAD) /Châu Á/Úc 02 kiện (32kg).

2.8 Đi từ Trung Quốc:

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 220 CNY, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 370 CNY, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 550 CNY, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 730 CNY, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 220 CNY, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 370 CNY.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 370 CNY, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 550 CNY, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 730 CNY, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 730 CNY, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 370 CNY, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 550 CNY.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) miễn phí, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 220 CNY, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 370 CNY, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 550 CNY, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 220 CNY.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 220 CNY, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 370 CNY, hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 550 CNY, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 730 CNY, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 220 CNY, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 370 CNY.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L/Q) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiết kiệm(N/R/T/E) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 1 kiện (23kg), hạng thương gia linh hoạt( J/C) 2 kiện (32kg/kiện), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 2 kiện (32kg/kiện).

2.9 Đi từ Đài Loan:

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 1.000 TWD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 1.600 TWD, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 2.600 TWD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 3.200 TWD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 1.000 TWD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 1.600 TWD.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 1.600 TWD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 2.600 TWD, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 3.200 TWD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 3.200 TWD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 1.600 TWD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 2.600 TWD.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) miễn phí, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 1.000 TWD, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 1.600 TWD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 2.600 TWD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 1.000 TWD.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 1.000 TWD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 1.600 TWD, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 2.600 TWD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 3.200 TWD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 1.000 TWD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 1.600 TWD.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 1 kiện (23kg), hạng thương gia linh hoạt( J/C) 1 kiện (32kg), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 1 kiện (32kg).

2.10 Đi từ Hồng kông, Ma Cao:

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 220 CNY/250 HKD/250 MOP, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 370 CNY/400 HKD/400 MOP, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T) 550 CNY/650 HKD/650 MOP, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 730 CNY/800 HKD/800 MOP, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 220 CNY/250 HKD/250 MOP, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 370 CNY/400 HKD/400 MOP.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 370 CNY/400 HKD/400 MOP, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 550 CNY/650 HKD/650 MOP, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T) 730 CNY/800 HKD/800 MOP, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 730 CNY/800 HKD/800 MOP, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 370 CNY/400 HKD/400 MOP, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 550 CNY/650 HKD/650 MOP.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) miễn phí, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 220 CNY/250 HKD/250 MOP, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T) 370 CNY/400 HKD/400 MOP, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 550 CNY/650 HKD/650 MOP, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 220 CNY/250 HKD/250 MOP.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 220 CNY/250 HKD/250 MOP, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 370 CNY/400 HKD/400 MOP, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T) 550 CNY/650 HKD/650 MOP, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 730 CNY/800 HKD/800 MOP, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 220 CNY/250 HKD/250 MOP, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 370 CNY/400 HKD/400 MOP.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 1 kiện (23kg), hạng thương gia linh hoạt( J/C) 1 kiện (32kg), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 1 kiện (32kg).

2.11 Đi từ Đông Nam Á và các nơi khác:

Phí hoàn vé:

Phí hoàn trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 30 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 50 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 80 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 100 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 30 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 50 USD.

Phí hoàn từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 50 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 80 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 100 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 100 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 50 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 80 USD.

Phí đổi vé:

Phí thay đổi hành trình trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) miễn phí, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 30 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 50 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 80 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 30 USD.

Phí thay đổi hành trình từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé : Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 30 USD, hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 50 USD, hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 80 USD, hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 100 USD, hạng thương gia linh hoạt( J/C) 30 USD, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 50 USD.

Hành lý ký gửi:

Hạng vé phổ thông linh hoạt(Y/M/B) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiêu chuẩn(S/H/K/L) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông tiết kiệm(Q/N/R/T/E) 1 kiện (23kg), hạng phổ thông siêu tiết kiệm(A/G/P) 1 kiện (23kg), hạng thương gia linh hoạt( J/C) 1 kiện (32kg), hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) 1 kiện (32kg).

3. Hành trình đối với tàu nội địa SNCF tại Pháp, DB (W2) tại Đức, 9B tại Anh/Tây Ban Nha

3.1 Hành trình đối với tàu nội địa SNCF tại Pháp:

Hoàn vé và đổi vé

Trước 72 giờ so với giờ khởi hành chặng tàu ghi trên vé: Hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt (W) Miễn phí, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) phí 150 EUR, hạng thương gia linh hoạt(J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) phí 150 EUR.

Trong vòng 72 giờ và sau giờ khởi hành chặng tàu ghi trên vé: Hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt (W) phí 90 EUR, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) phí 240 EUR, hạng thương gia linh hoạt(J/C) phí 150 EUR, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) phí 300 EUR.

3.2 Hành trình đối với tàu nội địa DB (W2) tại Đức:

Hoàn vé và đổi vé

Trước 02 ngày so với ngày khởi hành chặng tàu ghi trên vé: Hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt (W) Miễn phí, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) phí 150 EUR, hạng thương gia linh hoạt(J/C) miễn phí, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) phí 100 EUR.

Trong vòng 02 ngày và sau ngày khởi hành chặng tàu ghi trên vé: Hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt (W) phí 100 EUR, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) phí 150 EUR, hạng thương gia linh hoạt(J/C) phí 150 EUR, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) phí 250 EUR.

3.3 Hành trình đối với tàu nội địa 9B tại Anh/Tây Ban Nha:

Hoàn vé và đổi vé

Trong vòng 07 ngày so với ngày khởi hành chặng tàu ghi trên vé: Hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt (W) phí 90 EUR, hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) phí 90 EUR, hạng thương gia linh hoạt(J/C) phí 90 EUR, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) phí 90 EUR.

Sau ngày khởi hành chặng tàu ghi trên vé: Hạng phổ thông đặc biệt linh hoạt (W) phí 240 EUR cho chặng nội địa Anh và phí 120 EUR cho chặng nội địa Tây Ban Nha , hạng phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn(Z/U) phí 240 EUR cho chặng nội địa Anh và phí 120 EUR cho chặng nội địa Tây Ban Nha, hạng thương gia linh hoạt(J/C) phí 300 EUR cho chặng nội địa Anh và phí 200 EUR cho chặng nội địa Tây Ban Nha, hạng thương gia tiêu chuẩn(D/I) phí 300 EUR cho chặng nội địa Anh và phí 200 EUR cho chặng nội địa Tây Ban Nha.